Khí hậu Niš

Dữ liệu khí hậu của Niš (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)21.723.528.633.034.740.344.242.237.232.629.022.244,2
Trung bình cao °C (°F)5.07.513.018.423.827.129.830.125.019.311.96.118,1
Trung bình ngày, °C (°F)0.62.47.012.217.120.422.522.317.412.36.42.111,9
Trung bình thấp, °C (°F)−2.2−1.42.36.411.013.815.415.411.57.42.6−0.86,8
Thấp kỉ lục, °C (°F)−23.7−19.3−13.2−5.6−14.24.14.6−2.2−6.8−14−15.8−23,7
Giáng thủy mm (inch)38.8
(1.528)
36.8
(1.449)
42.5
(1.673)
56.6
(2.228)
58.0
(2.283)
57.3
(2.256)
44.0
(1.732)
46.7
(1.839)
48.0
(1.89)
45.5
(1.791)
54.8
(2.157)
51.5
(2.028)
580,3
(22,846)
độ ẩm80746663656561616973778170
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm)13131213121198991114134
Số giờ nắng trung bình hàng tháng64.593.3147.8171.5220.9251.2286.7274.3201.9150.585.949.41.997,7
Nguồn: Republic Hydrometeorological Service of Serbia[7]